|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phát triển
| développer; se développer; s'épanouir | | | Phát triển công nghiệp | | développer l'industrie | | | Cây phát triển tốt | | une plante qui se développe bien | | | Tà i năng phát triển | | talent qui s'épanouit | | | cháºm phát triển | | | sous développé | | | sá»± phát triển | | | développement |
|
|
|
|